Cách Khắc Phục Lỗi 500 Internal Server Error Hiệu Quả

November 15, 2024

Lỗi 500 Internal Server Error là một trong những vấn đề phổ biến khi bạn duyệt web, đặc biệt là khi các trang web gặp phải sự cố kỹ thuật. Đây là mã lỗi HTTP cho biết có sự cố xảy ra bên trong máy chủ web, khiến trang web không thể tải được nội dung. Mặc dù lỗi này không cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, nhưng bạn hoàn toàn có thể khắc phục nó thông qua một số bước đơn giản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về lỗi 500 Internal Server Error, nguyên nhân dẫn đến lỗi và cách giải quyết hiệu quả.

Internal Server Error là gì?

"Internal Server Error" là một thuật ngữ chung được sử dụng trong giao tiếp giữa các trình duyệt web và máy chủ khi có sự cố trong quá trình tải trang. Khi bạn truy cập vào một trang web và gặp phải thông báo này, điều đó có nghĩa là máy chủ không thể hoàn thành yêu cầu của bạn. Đó có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau mà bạn không thể trực tiếp sửa chữa từ phía người dùng.

Internal Server Error là gì?

Máy chủ web trả về mã lỗi HTTP 500, nghĩa là có một vấn đề nội bộ xảy ra trên máy chủ. Điều này không phải là một lỗi mà người dùng có thể giải quyết, và đôi khi nó yêu cầu sự can thiệp của nhà phát triển hoặc người quản trị hệ thống. Mặc dù có thể không có thông tin chi tiết về nguyên nhân gây ra lỗi, bạn vẫn có thể thử một số phương pháp để khắc phục tạm thời hoặc khắc phục các vấn đề cơ bản liên quan đến lỗi này.

>>>Xem thêm chi tiết về lỗi 500 internal server error tại https://ezvps.vn/500-internal-server-error/

Lỗi 500 Internal Server Error là gì?

Lỗi 500 Internal Server Error thường được nhìn thấy trên màn hình trình duyệt dưới dạng thông báo với mã lỗi 500. Khi trang web bạn truy cập gặp phải lỗi này, điều đó có nghĩa là có sự cố bên trong máy chủ đang xử lý yêu cầu của bạn, nhưng máy chủ không thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về nguyên nhân. Điều này có thể là do nhiều lý do, từ vấn đề phần mềm, cấu hình sai, đến các lỗi trong mã nguồn của trang web.

Lỗi này xuất hiện khi máy chủ không thể hoàn thành yêu cầu của bạn, mặc dù có thể không phải là lỗi trực tiếp từ phía người dùng. Người dùng không thể làm gì nhiều để sửa chữa lỗi này ngoài việc thông báo cho người quản trị web hoặc nhà phát triển hệ thống.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng lỗi 500 Internal Server Error

Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng lỗi 500 Internal Server Error. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng lỗi 500 Internal Server Error

1. Lỗi cấu hình máy chủ

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lỗi 500 là cấu hình máy chủ không chính xác. Nếu các tệp cấu hình của máy chủ web (như tệp .htaccess trong các máy chủ sử dụng Apache) có cấu hình sai hoặc bị lỗi, máy chủ sẽ không thể xử lý yêu cầu đúng cách, dẫn đến thông báo lỗi 500.

2. Vấn đề với quyền truy cập tệp

Khi máy chủ không có quyền truy cập vào các tệp hoặc thư mục cần thiết để thực hiện một yêu cầu, một lỗi 500 có thể xảy ra. Điều này thường xảy ra nếu quyền của các tệp trên máy chủ không được thiết lập đúng cách.

3. Lỗi trong mã nguồn

Đôi khi, lỗi 500 có thể xuất hiện do mã nguồn của trang web, đặc biệt là các mã PHP hoặc script của trang web. Nếu mã có lỗi, chẳng hạn như cú pháp sai hoặc gọi các hàm không tồn tại, máy chủ có thể không thể xử lý yêu cầu và trả về lỗi 500.

4. Quá tải máy chủ

Nếu máy chủ web của bạn bị quá tải do lượng truy cập quá lớn hoặc tài nguyên của máy chủ không đủ, bạn có thể gặp phải lỗi 500. Quá tải có thể khiến máy chủ không thể hoàn thành các yêu cầu từ người dùng và trả về thông báo lỗi.

5. Lỗi plugin hoặc phần mềm mở rộng

Các plugin, theme hoặc phần mềm mở rộng (extensions) không tương thích hoặc bị lỗi có thể gây ra lỗi 500 Internal Server Error. Ví dụ, một plugin của WordPress có thể gây ra sự cố nếu nó không được cập nhật hoặc bị xung đột với các phần khác của trang web.

Những lỗi 500 Internal Server Error thường gặp

Mặc dù lỗi 500 Internal Server Error có thể xuất hiện với nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng dưới đây là một số tình huống phổ biến mà người dùng có thể gặp phải:

1. Lỗi do .htaccess

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi 500 là vấn đề với tệp .htaccess. Nếu tệp cấu hình này bị lỗi hoặc không được thiết lập đúng cách, nó có thể ngăn cản máy chủ xử lý các yêu cầu. Thường thì việc xóa hoặc sửa lại tệp .htaccess có thể giúp khắc phục lỗi này.

2. Lỗi do PHP Max Execution Time

Máy chủ web có một giới hạn thời gian thực thi mã PHP. Nếu mã PHP không hoàn thành trong thời gian này, máy chủ sẽ trả về lỗi 500. Đây là vấn đề thường gặp khi các trang web có các tệp PHP phức tạp hoặc không tối ưu.

3. Lỗi từ plugin hoặc theme của WordPress

WordPress là một nền tảng phổ biến, nhưng đôi khi các plugin hoặc theme có thể gây ra lỗi 500. Nếu plugin của bạn có lỗi hoặc không tương thích với phiên bản WordPress hiện tại, nó có thể gây ra sự cố trên toàn bộ trang web.

Cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error là gì?

Khi bạn gặp phải lỗi 500, đừng hoảng sợ. Dưới đây là các phương pháp khắc phục mà bạn có thể thử để giải quyết vấn đề:

Tải lại trang web

Đôi khi, lỗi 500 chỉ là một sự cố tạm thời và có thể được giải quyết đơn giản bằng cách tải lại trang web. Hãy thử làm mới trang bằng cách nhấn F5 hoặc Ctrl + R (trên Windows) hoặc Command + R (trên macOS). Nếu lỗi chỉ xảy ra một lần và không còn nữa, có thể là do sự cố tạm thời từ phía máy chủ.

Xóa bộ nhớ đệm Cookies

Cookies và bộ nhớ đệm có thể gây ra sự cố với trang web của bạn nếu chúng bị lỗi hoặc quá cũ. Hãy thử xóa bộ nhớ đệm và cookies của trình duyệt. Bạn có thể làm điều này trong phần cài đặt của trình duyệt, sau đó thử tải lại trang một lần nữa.

Xử lý bản lưu cache của trang web

Nếu bạn đang quản lý một trang web và gặp phải lỗi 500, việc làm mới cache trang web có thể giúp khắc phục vấn đề. Đôi khi, lỗi xảy ra khi trình duyệt hoặc máy chủ lưu trữ trang web không tải các tệp mới nhất. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Clear Cache for Cloudflare (nếu bạn sử dụng Cloudflare) hoặc xóa cache qua các plugin như W3 Total Cache hoặc WP Super Cache (nếu trang web sử dụng WordPress).

Liên hệ tới người quản trị Website

Nếu bạn không thể tự giải quyết lỗi 500, cách tốt nhất là liên hệ với người quản trị website hoặc nhà phát triển hệ thống. Họ có thể kiểm tra chi tiết các lỗi trên máy chủ, tìm ra nguyên nhân chính xác và sửa chữa lỗi cho bạn. Đôi khi, vấn đề này cần được giải quyết bởi một chuyên gia về công nghệ hoặc quản trị viên hệ thống.

Hướng dẫn sửa lỗi 500 Internal Server Error trên WordPress

Lỗi này thường không cung cấp chi tiết cụ thể về nguyên nhân của sự cố, nhưng có nhiều cách để khắc phục nó. 

Hướng dẫn sửa lỗi 500 Internal Server Error trên WordPress

Kiểm tra tình trạng lỗi của các file .htaccess

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi 500 Internal Server Error là sự cố liên quan đến file cấu hình .htaccess. File này quản lý các quy tắc về cách máy chủ xử lý các yêu cầu từ trình duyệt của người dùng. Nếu tệp này bị lỗi hoặc có cú pháp sai, trang web của bạn có thể không tải được.

Cách kiểm tra và sửa lỗi .htaccess

  1. Đăng nhập vào cPanel của hosting hoặc sử dụng FTP để truy cập vào thư mục gốc của WordPress.
  2. Tìm file .htaccess trong thư mục gốc (nếu không thấy, hãy chắc chắn rằng bạn đã bật hiển thị các file ẩn).
  3. Tạo một bản sao lưu của file .htaccess trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  4. Xóa file .htaccess hoặc đổi tên nó thành .htaccess.old.
  5. Quay lại trang web và kiểm tra xem lỗi 500 có còn xuất hiện không.
  6. Nếu trang web hoạt động bình thường, bạn có thể tạo lại file .htaccess bằng cách vào Dashboard WordPress > Settings > Permalinks và chỉ cần nhấn Save Changes. WordPress sẽ tạo lại file .htaccess mới tự động.

Vô hiệu hóa plugin

Một nguyên nhân khác khiến lỗi 500 Internal Server Error xuất hiện là do các plugin không tương thích hoặc gây xung đột trong quá trình hoạt động của WordPress. Để khắc phục, bạn có thể vô hiệu hóa tất cả các plugin và kiểm tra lại trang web.

Cách vô hiệu hóa plugin

  1. Đăng nhập vào cPanel hoặc sử dụng FTP để truy cập vào thư mục wp-content.
  2. Tìm thư mục plugins và đổi tên thư mục này thành plugins_old.
  3. Quay lại trang web và kiểm tra xem lỗi còn hay không.
  4. Nếu trang web hoạt động bình thường, vấn đề có thể do một hoặc nhiều plugin. Bạn cần thay đổi tên của từng plugin trong thư mục plugins_old để xác định plugin gây ra lỗi.

Sau khi xác định plugin nào gây lỗi, bạn có thể gỡ bỏ hoặc cập nhật plugin đó để khắc phục sự cố.

Thay đổi phiên bản PHP

Đôi khi, sự không tương thích giữa phiên bản PHP và WordPress có thể dẫn đến lỗi 500 Internal Server Error. WordPress yêu cầu phiên bản PHP từ 7.4 trở lên để hoạt động tối ưu, vì vậy nếu bạn đang sử dụng một phiên bản PHP cũ hơn, việc nâng cấp có thể giúp giải quyết vấn đề.

Cách thay đổi phiên bản PHP

  1. Đăng nhập vào cPanel và tìm phần Select PHP Version.
  2. Chọn phiên bản PHP mới nhất (tối thiểu PHP 7.4) từ danh sách.
  3. Nhấn Set as current để áp dụng phiên bản PHP mới.
  4. Kiểm tra lại trang web để xác định xem lỗi có còn xuất hiện không.

Tăng giới hạn bộ nhớ PHP

Một nguyên nhân khác khiến lỗi 500 Internal Server Error xuất hiện là do hạn chế bộ nhớ PHP. WordPress cần một lượng bộ nhớ nhất định để xử lý các yêu cầu của người dùng và tải các tệp. Nếu bộ nhớ PHP quá thấp, lỗi 500 có thể xảy ra.

Cách tăng giới hạn bộ nhớ PHP

  • Truy cập vào cPanel và mở File Manager.
  • Tìm và mở file wp-config.php.
  • Thêm dòng sau vào trước dòng "That's all, stop editing!":
    define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
  • Lưu lại thay đổi và kiểm tra trang web để xem lỗi có được khắc phục không.

Kích hoạt error display

Khi gặp lỗi 500 Internal Server Error, việc kích hoạt chế độ hiển thị lỗi sẽ giúp bạn biết chính xác nguyên nhân của sự cố. Điều này rất hữu ích khi bạn cần sửa lỗi hoặc nhờ sự trợ giúp từ nhà phát triển.

Cách kích hoạt error display

  • Truy cập vào wp-config.php thông qua cPanel hoặc FTP.
  • Tìm dòng sau:
    define( 'WP_DEBUG', false );
  • Thay đổi nó thành:
    define( 'WP_DEBUG', true );

define( 'WP_DEBUG_LOG', true );

define( 'WP_DEBUG_DISPLAY', true );

  • Lưu lại và kiểm tra lại trang web. Bây giờ, các lỗi sẽ được hiển thị trực tiếp trên trang web, giúp bạn dễ dàng nhận diện và khắc phục.

Khôi phục lại Backup

Nếu bạn đã thử các cách trên mà vẫn không thể khắc phục lỗi 500 Internal Server Error, việc khôi phục lại bản sao lưu của trang web là một giải pháp hữu ích. Bản sao lưu sẽ đưa trang web trở lại trạng thái hoạt động bình thường trước khi gặp sự cố.

Cách khôi phục lại Backup

  1. Đăng nhập vào cPanel và tìm phần Backup.
  2. Chọn bản sao lưu gần nhất của WordPress.
  3. Tải lên và khôi phục lại các tệp và cơ sở dữ liệu từ bản sao lưu.
  4. Kiểm tra trang web để xem lỗi có được khắc phục không.

Tải lên file WordPress gốc

Một giải pháp khác khi gặp phải lỗi 500 Internal Server Error là tải lại các tệp gốc của WordPress. Việc này có thể giúp bạn loại bỏ các tệp bị hỏng hoặc thiếu tệp hệ thống.

Cách tải lại file WordPress gốc

  1. Tải xuống phiên bản mới nhất của WordPress từ trang chính thức.
  2. Giải nén tệp WordPress và tải lên các tệp vào thư mục gốc của trang web.
  3. Đảm bảo rằng bạn không thay thế thư mục wp-contentwp-config.php để không mất dữ liệu.
  4. Kiểm tra lại trang web để xem lỗi có được khắc phục không.

Liên hệ với các nhà cung cấp hosting

Nếu bạn đã thử tất cả các bước trên mà lỗi 500 Internal Server Error vẫn không được khắc phục, có thể vấn đề nằm ở máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ hosting. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ với họ để yêu cầu hỗ trợ.

Cách liên hệ với nhà cung cấp hosting

  1. Kiểm tra phần hỗ trợ khách hàng của nhà cung cấp hosting của bạn.
  2. Gửi yêu cầu hỗ trợ hoặc liên hệ qua điện thoại hoặc email.
  3. Mô tả chi tiết lỗi và các bước bạn đã thực hiện để khắc phục sự cố.

Cách khắc phục một số lỗi 500 Internal Server Error khác

Lỗi sai quyền cho phép đối với file

Lỗi 500 cũng có thể phát sinh nếu quyền truy cập của các tệp trên máy chủ không được thiết lập đúng. Để khắc phục, bạn cần kiểm tra quyền của các tệp và thư mục trong WordPress.

Cách sửa lỗi quyền cho phép

  1. Đăng nhập vào cPanel hoặc FTP.
  2. Kiểm tra quyền truy cập của các tệp và thư mục trong WordPress. Các thư mục cần có quyền 755 và các tệp cần có quyền 644.
  3. Cập nhật lại quyền truy cập nếu cần và kiểm tra lại trang web.

Lỗi PHP Server Timed Out

Một số máy chủ có thể gặp phải tình trạng PHP server timed out khi thời gian xử lý yêu cầu quá lâu. Nếu bạn gặp lỗi này, bạn có thể thử tăng thời gian tối đa cho phép của PHP hoặc yêu cầu sự trợ giúp từ nhà cung cấp hosting.

Cách khắc phục lỗi PHP server timed out

  • Thêm dòng sau vào php.ini để tăng giới hạn thời gian:
    max_execution_time = 300
  • Liên hệ với nhà cung cấp hosting để yêu cầu tăng thời gian xử lý.

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về lỗi 500 Internal Server Error và các phương pháp khắc phục hiệu quả. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn trong việc xử lý lỗi này hoặc gặp phải các vấn đề kỹ thuật phức tạp khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Công ty TNHH Công nghệ EZ cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và giải pháp công nghệ chuyên nghiệp để giúp bạn quản lý và tối ưu hiệu suất trang web một cách tốt nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật liên quan đến website và hệ thống của bạn!

>>>Tham khảo thêm các thông tin liên quan khác tại https://ezvps.vn/

Grow your business.
Today is the day to build the business of your dreams. Share your mission with the world — and blow your customers away.
Start Now